KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT
Kết quả xổ số
Kết Quả Xổ Số Miền Trung Ngày 24-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Đắk Lắk |
Quảng Nam | ||||||||||
Giải tám | 46 | 52 | ||||||||||
Giải bảy | 732 | 093 | ||||||||||
Giải sáu | 5280 6952 5551 |
4273 8656 2366 |
||||||||||
Giải năm | 9255 | 1739 | ||||||||||
Giải tư | 86102 85904 69095 98751 24075 64674 18230 |
58431 95254 30487 32013 72037 92177 72137 |
||||||||||
Giải ba | 01798 47578 |
74869 95905 |
||||||||||
Giải nhì | 56421 | 61082 | ||||||||||
Giải nhất | 34250 | 86240 | ||||||||||
Đặc biệt | 076502 | 821833 |
Đầu |
Đắk Lắk |
Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02-02-04 | 05 |
1 | 13 | |
2 | 21 | |
3 | 30-32 | 31-33-37-37-39 |
4 | 46 | 40 |
5 | 50-51-51-52-55 | 52-54-56 |
6 | 66-69 | |
7 | 74-75-78 | 73-77 |
8 | 80 | 82-87 |
9 | 95-98 | 93 |
Kết Quả Xổ Số Miền Trung Ngày 23-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | Phú Yên |
Thừa Thiên Huế | ||||||||||
Giải tám | 49 | 69 | ||||||||||
Giải bảy | 872 | 506 | ||||||||||
Giải sáu | 9328 2906 0016 |
7434 3173 2284 |
||||||||||
Giải năm | 0291 | 6219 | ||||||||||
Giải tư | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 |
45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 |
||||||||||
Giải ba | 29351 92881 |
86422 75713 |
||||||||||
Giải nhì | 65417 | 66730 | ||||||||||
Giải nhất | 31488 | 08498 | ||||||||||
Đặc biệt | 013131 | 680384 |
Đầu |
Phú Yên |
Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 03-06-09 | 06 |
1 | 11-16-17 | 11-13-19 |
2 | 28 | 22 |
3 | 31 | 30-34-38 |
4 | 45-46-49 | 49 |
5 | 51 | |
6 | 61-69 | |
7 | 72-75-78 | 73-76-79 |
8 | 81-88 | 84-84 |
9 | 91 | 98-98 |
Kết Quả Xổ Số Miền Trung Ngày 22-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | Khánh Hòa |
Kon Tum | ||||||||||
Giải tám | 60 | 41 | ||||||||||
Giải bảy | 869 | 444 | ||||||||||
Giải sáu | 9332 2921 8540 |
7917 8701 4825 |
||||||||||
Giải năm | 3767 | 7719 | ||||||||||
Giải tư | 26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 |
87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 |
||||||||||
Giải ba | 66208 91562 |
90475 00503 |
||||||||||
Giải nhì | 13116 | 13999 | ||||||||||
Giải nhất | 76858 | 04623 | ||||||||||
Đặc biệt | 399918 | 550576 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
---|---|---|
0 | 08 | 00-01-03 |
1 | 10-16-18 | 10-17-19 |
2 | 21-21-26 | 23-25-26 |
3 | 32-32 | |
4 | 40-42 | 41-44 |
5 | 58 | |
6 | 60-62-65-67-69 | |
7 | 72-75-76-79 | |
8 | 80 | |
9 | 91 | 95-99 |
Kết Quả Xổ Số Miền Trung Ngày 21-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | Đà Nẵng |
Đắk Nông | Quảng Ngãi | |||||||||
Giải tám | 63 | 79 | 57 | |||||||||
Giải bảy | 067 | 609 | 975 | |||||||||
Giải sáu | 4412 3544 5145 |
6546 0463 6861 | 0186 9947 3429 |
|||||||||
Giải năm | 9566 | 9603 | 1813 | |||||||||
Giải tư | 03884 12954 60978 48103 47824 49957 97316 |
45427 26728 71419 57672 07816 38737 20498 | 63638 61443 77763 99558 40451 55606 79805 |
|||||||||
Giải ba | 78644 08307 |
12885 12485 | 00029 91070 |
|||||||||
Giải nhì | 96644 | 24748 | 17950 | |||||||||
Giải nhất | 86052 | 08332 | 99895 | |||||||||
Đặc biệt | 888026 | 188947 | 452711 |
Đầu |
Đà Nẵng |
Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 03-07 | 03-09 | 05-06 |
1 | 12-16 | 16-19 | 11-13 |
2 | 24-26 | 27-28 | 29-29 |
3 | 32-37 | 38 | |
4 | 44-44-44-45 | 46-47-48 | 43-47 |
5 | 52-54-57 | 50-51-57-58 | |
6 | 63-66-67 | 61-63 | 63 |
7 | 78 | 72-79 | 70-75 |
8 | 84 | 85-85 | 86 |
9 | 98 | 95 |
Kết Quả Xổ Số Miền Trung Ngày 20-05-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Gia Lai |
Ninh Thuận | ||||||||||
Giải tám | 55 | 89 | ||||||||||
Giải bảy | 465 | 089 | ||||||||||
Giải sáu | 7662 9919 6102 |
7636 6216 1957 |
||||||||||
Giải năm | 0795 | 7484 | ||||||||||
Giải tư | 73686 22515 81988 92480 70241 56107 19378 |
35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
||||||||||
Giải ba | 16325 11191 |
10037 50979 |
||||||||||
Giải nhì | 68793 | 76625 | ||||||||||
Giải nhất | 16027 | 66733 | ||||||||||
Đặc biệt | 289053 | 664159 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 02-07 | 00 |
1 | 15-19 | 16 |
2 | 25-27 | 25 |
3 | 33-36-37-37 | |
4 | 41 | 40-48 |
5 | 53-55 | 53-57-58-59 |
6 | 62-65 | |
7 | 78 | 79 |
8 | 80-86-88 | 84-89-89 |
9 | 91-93-95 | 95 |